1. The police are searching for the criminals who robbed the bank yesterday.
Cảnh sát đang tìm kiếm những tên tội phạm đã cướp ngân hàng hôm qua.
2. Criminals often target vulnerable individuals in society.
Những tên tội phạm thường nhắm đến những người dễ bị tổn thương trong xã hội.
3. The criminals were caught red-handed by the authorities.
Những tên tội phạm đã bị cơ quan chức năng bắt quả tang.
4. It is important for communities to work together to prevent criminals from causing harm.
Việc cộng đồng hợp tác để ngăn chặn tội phạm gây hại là rất quan trọng.
5. The criminals were sentenced to life in prison for their violent crimes.
Những tên tội phạm đã bị kết án tù chung thân vì các tội ác của họ.
6. The criminals tried to escape but were quickly apprehended by the police.
Những tên tội phạm đã cố gắng trốn thoát nhưng nhanh chóng bị cảnh sát bắt giữ.
An criminals meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with criminals, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, criminals