Some examples of word usage: crippler
1. The injury was a crippler, leaving him unable to walk for weeks.
- Vết thương làm hỏng, khiến anh ấy không thể đi lại được trong vài tuần.
2. The economic downturn was a real crippler for small businesses.
- Sự suy thoái kinh tế là một cú hạ cánh đáng sợ đối với các doanh nghiệp nhỏ.
3. The loss of their star player was a crippler for the team's chances of winning the championship.
- Việc mất cầu thủ sao đã làm hỏng cơ hội giành chức vô địch của đội.
4. The sudden increase in rent prices was a crippler for many families in the area.
- Sự tăng giá thuê nhà đột ngột đã làm hỏng nhiều gia đình trong khu vực.
5. The disease proved to be a crippler, leaving her unable to work and support her family.
- Bệnh tật đã chứng minh là một cú hạ cánh, khiến cô không thể làm việc và nuôi gia đình.
6. The scandal was a crippler for the politician's career, leading to his resignation.
- Vụ bê bối đã làm hỏng sự nghiệp của chính trị gia, dẫn đến việc từ chức của ông.