to come to a crisis: đến bước ngoặc, đến bước quyết định
to pass through a crisis: qua một cơn khủng hoảng
(y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
Some examples of word usage: crisis
1. The country is currently facing an economic crisis due to high levels of debt.
- Đất nước đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế do mức nợ cao.
2. The government is working to address the healthcare crisis in the country.
- Chính phủ đang cố gắng giải quyết cuộc khủng hoảng y tế trong đất nước.
3. The company is in crisis after several key employees resigned.
- Công ty đang gặp khủng hoảng sau khi một số nhân viên chủ chốt từ chức.
4. The environmental crisis is a global issue that requires immediate action.
- Vấn đề khủng hoảng môi trường là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi hành động ngay lập tức.
5. The crisis in the region has led to an increase in refugees seeking safety.
- Cuộc khủng hoảng ở khu vực đã dẫn đến sự gia tăng của những người tị nạn tìm kiếm sự an toàn.
6. The company's reputation is at stake during this crisis.
- Danh tiếng của công ty đang ở trong tình trạng nguy hiểm trong cuộc khủng hoảng này.
These sentences are translated into Vietnamese as follows:
1. Đất nước đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế do mức nợ cao.
2. Chính phủ đang cố gắng giải quyết cuộc khủng hoảng y tế trong đất nước.
3. Công ty đang gặp khủng hoảng sau khi một số nhân viên chủ chốt từ chức.
4. Vấn đề khủng hoảng môi trường là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi hành động ngay lập tức.
5. Cuộc khủng hoảng ở khu vực đã dẫn đến sự gia tăng của những người tị nạn tìm kiếm sự an toàn.
6. Danh tiếng của công ty đang ở trong tình trạng nguy hiểm trong cuộc khủng hoảng này.
An crisis meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crisis, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, crisis