Some examples of word usage: crisps
1. I love eating crisps while watching TV.
(Tôi thích ăn khoai tây chiên khi xem TV.)
2. Can you pass me the bag of crisps?
(Bạn có thể đưa cho tôi túi khoai tây chiên không?)
3. I prefer salt and vinegar crisps over cheese and onion.
(Tôi thích khoai tây chiên vị muối và giấm hơn là vị phô mai và hành.)
4. My favorite snack is a packet of crisps and a cold drink.
(Món ăn vặt yêu thích của tôi là một gói khoai tây chiên và một đồ uống lạnh.)
5. I like trying different flavors of crisps when I travel to new countries.
(Tôi thích thử các loại vị khoai tây chiên khác nhau khi đi du lịch đến các quốc gia mới.)
6. It's not healthy to eat crisps every day, so I try to limit my consumption.
(Ăn khoai tây chiên mỗi ngày không tốt cho sức khỏe, nên tôi cố gắng hạn chế việc tiêu thụ của mình.)