Some examples of word usage: critic
1. The movie critic gave the film a glowing review. (Nhà phê bình phim đã đưa ra một bài đánh giá tích cực về bộ phim.)
2. The food critic wrote a scathing critique of the new restaurant. (Nhà phê bình ẩm thực đã viết một bài phê bình châm chọc về nhà hàng mới.)
3. As a literary critic, she is known for her insightful analysis of classic novels. (Là một nhà phê bình văn học, cô nổi tiếng với phân tích sâu sắc về những tác phẩm kinh điển.)
4. The art critic praised the artist's use of color and light in the painting. (Nhà phê bình nghệ thuật khen ngợi cách sử dụng màu sắc và ánh sáng trong bức tranh của họ.)
5. The music critic had mixed feelings about the singer's new album. (Nhà phê bình âm nhạc cảm thấy không chắc chắn về album mới của ca sĩ.)
6. The fashion critic criticized the designer for lack of originality in the latest collection. (Nhà phê bình thời trang đã chỉ trích nhà thiết kế vì thiếu sáng tạo trong bộ sưu tập mới nhất.)