hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều
nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch
to be in a critical condition: ở trong tình trang nguy kịch
(vật lý); (toán học) tới hạn
critical point: điểm tới hạn
critical temperature: độ nhiệt tới hạn
critical age
(y học) thời kỳ mãn kinh
Some examples of word usage: critical
1. It is critical that we address this issue before it escalates further.
-> Rất quan trọng khi chúng ta phải giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên trầm trọng hơn.
2. The doctor's critical assessment of the patient's condition saved his life.
-> Đánh giá quan trọng của bác sĩ về tình trạng của bệnh nhân đã cứu lấy cuộc sống của anh ấy.
3. The success of the project is contingent on receiving critical funding.
-> Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc nhận được nguồn tài trợ quan trọng.
4. The teacher's critical feedback helped the student improve their writing skills.
-> Phản hồi quan trọng của giáo viên đã giúp học sinh cải thiện kỹ năng viết của họ.
5. It is critical to follow safety protocols when working with hazardous materials.
-> Rất quan trọng khi tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc với vật liệu nguy hiểm.
6. The critical moment in the game came when the team scored a last-minute goal.
-> Phút quan trọng trong trận đấu đến khi đội ghi bàn trong phút cuối cùng.
An critical meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with critical, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, critical