Some examples of word usage: croesus
1. Croesus was known for his immense wealth and extravagant lifestyle.
(Croesus được biết đến với sự giàu có vô cùng và lối sống xa hoa.)
2. The businessman was often referred to as a modern-day Croesus because of his vast fortune.
(Người doanh nhân thường được gọi là một Croesus hiện đại vì sự giàu có to lớn của mình.)
3. Despite his wealth, Croesus was unable to buy happiness.
(Mặc dù giàu có, nhưng Croesus không thể mua được hạnh phúc.)
4. The king's palace was adorned with gold and jewels, a true testament to his Croesus-like status.
(Cung điện của vua được trang trí bằng vàng và đá quý, thật sự là bằng chứng về tình trạng giống như Croesus của ông.)
5. Many people aspire to achieve the level of success and wealth that Croesus once had.
(Rất nhiều người khao khát đạt được mức độ thành công và giàu có như Croesus đã từng có.)
6. Legend has it that Croesus was the richest man in the ancient world.
(Huyền thoại kể rằng Croesus là người giàu nhất thế giới cổ đại.)