Some examples of word usage: croppage
1. The croppage of the photo was done perfectly, highlighting the main subject.
- Việc cắt ghép ảnh đã được thực hiện hoàn hảo, nhấn mạnh vào chủ đề chính.
2. The croppage of the video was necessary to remove distracting elements.
- Việc cắt ghép video là cần thiết để loại bỏ các yếu tố gây phân tâm.
3. The croppage of the painting changed the composition and made it more appealing.
- Việc cắt ghép bức tranh đã thay đổi cấu trúc và làm cho nó hấp dẫn hơn.
4. The croppage of the document was done to fit it onto a single page.
- Việc cắt ghép tài liệu đã được thực hiện để phù hợp với một trang duy nhất.
5. The croppage of the photograph was a creative choice by the artist.
- Việc cắt ghép ảnh là một lựa chọn sáng tạo của nghệ sĩ.
6. The croppage of the design was carefully planned to enhance its visual impact.
- Việc cắt ghép thiết kế đã được lên kế hoạch cẩn thận để nâng cao tác động trực quan của nó.
Vietnamese translations:
1. Việc cắt ghép ảnh đã được thực hiện hoàn hảo, nhấn mạnh vào chủ đề chính.
2. Việc cắt ghép video là cần thiết để loại bỏ các yếu tố gây phân tâm.
3. Việc cắt ghép bức tranh đã thay đổi cấu trúc và làm cho nó hấp dẫn hơn.
4. Việc cắt ghép tài liệu đã được thực hiện để phù hợp với một trang duy nhất.
5. Việc cắt ghép ảnh là một lựa chọn sáng tạo của nghệ sĩ.
6. Việc cắt ghép thiết kế đã được lên kế hoạch cẩn thận để nâng cao tác động trực quan của nó.