Some examples of word usage: crossroads
1. I found myself at a crossroads in my career, unsure of which path to take next.
Tôi thấy mình ở ngã ba, không biết đường nào để chọn.
2. The decision she made at the crossroads of her life would shape her future.
Quyết định mà cô ấy đưa ra tại ngã ba của cuộc đời sẽ định hình tương lai của cô ấy.
3. The town was located at a crossroads, making it a hub for travelers and traders.
Thị trấn đặt tại ngã ba, là nơi trung tâm cho du khách và thương nhân.
4. When you reach a crossroads, take your time to consider all your options before making a decision.
Khi bạn đến ngã ba, hãy dành thời gian để xem xét tất cả các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định.
5. The crossroads of cultures in the city created a vibrant and diverse community.
Ngã ba văn hóa trong thành phố tạo ra một cộng đồng sống động và đa dạng.
6. He felt lost and confused at the crossroads of his life, unsure of where to go next.
Anh ta cảm thấy lạc lõng và bối rối tại ngã ba của cuộc đời mình, không biết phải đi đâu tiếp theo.