Some examples of word usage: crowbar
1. He used a crowbar to pry open the locked door.
(Anh ấy đã sử dụng cây gạt để mở cửa khóa.)
2. The workers used a crowbar to remove the old nails from the wooden boards.
(Các công nhân đã sử dụng cây gạt để tháo các cái đinh cũ từ các tấm gỗ.)
3. The burglar used a crowbar to break into the house.
(Tên trộm đã sử dụng cây gạt để đột nhập vào ngôi nhà.)
4. The mechanic used a crowbar to loosen the rusty bolts.
(Thợ sửa xe đã sử dụng cây gạt để lỏng các ốc vít gỉ sét.)
5. She wielded the crowbar with ease, effortlessly prying open the stubborn window.
(Cô ấy dễ dàng sử dụng cây gạt, mở cửa sổ cứng đầu mà không gặp khó khăn.)
6. The construction workers used a crowbar to lift the heavy beams into place.
(Các công nhân xây dựng đã sử dụng cây gạt để nâng các thanh sắt nặng vào vị trí.)