Nghĩa là gì: croziercrozier /'krouʤə/ (crozier) /'krouʤə/
danh từ
gậy phép (của giám mục)
Some examples of word usage: crozier
1. The bishop carried a beautiful crozier during the procession.
→ Giám mục cầm một cây chày đẹp trong lễ diễu hành.
2. The crozier is a symbol of the bishop's authority in the church.
→ Cây chày là biểu tượng của quyền lực của giám mục trong nhà thờ.
3. The crozier was passed down from generation to generation in the bishop's family.
→ Cây chày được truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình của giám mục.
4. The intricate designs on the crozier were hand-carved by skilled artisans.
→ Những họa tiết phức tạp trên cây chày được điêu khắc bằng tay bởi các nghệ nhân tài năng.
5. The bishop raised his crozier to bless the congregation.
→ Giám mục giơ cây chày để ban phước cho cộng đồng tín hữu.
6. The crozier is traditionally used by bishops as a symbol of their pastoral care for their flock.
→ Cây chày truyền thống được sử dụng bởi giám mục như một biểu tượng cho sự chăm sóc mục vụ của họ đối với đàn chiên.
An crozier meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crozier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, crozier