Some examples of word usage: crudely
1. The painting was crudely done, with messy brush strokes and uneven lines.
- Bức tranh được vẽ một cách thô thiển, với những nét cọ lộn xộn và đường kẻ không đều.
2. The statue was crudely carved out of a block of stone, lacking in fine details.
- Bức tượng được chạm khắc thô thiển từ một khối đá, thiếu những chi tiết tinh tế.
3. The joke was crudely told, causing more awkwardness than laughter.
- Câu chuyện cười được kể thô thiển, gây nhiều sự bất tiện hơn là tiếng cười.
4. The furniture in the old house was crudely made, with rough edges and poor craftsmanship.
- Bộ đồ nội thất trong căn nhà cũ được chế tạo thô sơ, với các cạnh góc sắc nhọn và kỹ thuật làm việc kém cỏi.
5. The speech was crudely written, filled with grammatical errors and awkward phrasing.
- Bài phát biểu được viết một cách thô thiển, đầy lỗi ngữ pháp và cách diễn đạt vụng về.
6. The experiment was crudely conducted, lacking proper controls and procedures.
- Cuộc thử nghiệm được tiến hành một cách thô thiển, thiếu các quy trình kiểm soát và quy trình đúng đắn.