Some examples of word usage: crumbling
1. The old building was crumbling, with pieces of plaster falling to the ground.
(Khách sạn cũ đang sụp đổ, với những mảnh vỡ sụp xuống đất.)
2. The cookie was so dry and stale that it was crumbling in my hands.
(Bánh quy quá khô và cũ nát nên nó đang sụp vụp trong tay tôi.)
3. The relationship between the two friends was crumbling due to constant arguments.
(Mối quan hệ giữa hai người bạn đang sụp đổ do những cuộc tranh cãi liên tục.)
4. The once majestic castle now lay in ruins, its walls crumbling from years of neglect.
(Ngôi lâu đài hùng vĩ trước kia giờ đây chỉ còn là một đống đổ nát, những bức tường của nó đang sụp đổ sau nhiều năm bị bỏ hoang.)
5. The pastry was so delicate that it was crumbling at the slightest touch.
(Bánh ngọt quá mỏng manh nên nó đang sụp đổ ngay cả khi chạm nhẹ.)
6. The trust between the two partners was crumbling as one of them betrayed the other's confidence.
(Tin tưởng giữa hai đối tác đang sụp đổ khi một trong số họ phản bội niềm tin của người kia.)