Some examples of word usage: crumpled
1. She crumpled the paper in frustration.
→ Cô ấy nghiến nát tờ giấy trong sự nản lòng.
2. The little boy crumpled his candy wrapper and threw it in the trash.
→ Cậu bé nho nhỏ nghiến nát bọc kẹo của mình và ném nó vào thùng rác.
3. The old photograph was crumpled and faded from years of being stored in a box.
→ Bức ảnh cũ bị nghiến nát và phai mờ sau nhiều năm bị cất trong hộp.
4. The woman's crumpled dress showed signs of wear and tear.
→ Chiếc váy nghiến nát của người phụ nữ cho thấy dấu hiệu của sự mòn mòn.
5. He crumpled the letter in his hand, unable to believe the contents.
→ Anh ta nghiến nát bức thư trong tay, không thể tin nổi nội dung.
6. The poor man sat on the sidewalk, clutching a crumpled dollar bill.
→ Người đàn ông nghèo ngồi trên vỉa hè, nắm chặt một tờ hóa đơn nghiến nát.