Some examples of word usage: crusades
1. The Crusades were a series of religious wars fought between Christians and Muslims in the Middle Ages.
- Cuộc thập tự chinh là một loạt các cuộc chiến tranh tôn giáo giữa các Kitô hữu và Hồi giáo vào thời Trung Cổ.
2. Many Europeans joined the Crusades in hopes of reclaiming holy lands in the Middle East.
- Nhiều người châu Âu tham gia thập tự chinh với hy vọng lấy lại đất địa thánh ở Trung Đông.
3. The Crusades had a significant impact on European society, politics, and culture.
- Thập tự chinh có ảnh hưởng lớn đến xã hội, chính trị và văn hóa châu Âu.
4. The Crusades were launched by Pope Urban II in 1095 to recapture Jerusalem from Muslim control.
- Thập tự chinh được Thánh Urban II khởi xướng vào năm 1095 để chiếm lại Jerusalem khỏi sự kiểm soát của Hồi giáo.
5. The Crusades lasted for several centuries and resulted in the establishment of Christian kingdoms in the Middle East.
- Thập tự chinh kéo dài trong vài thế kỷ và dẫn đến việc thành lập các vương quốc Kitô giáo ở Trung Đông.
6. The Crusades were a complex series of military campaigns that shaped the course of history in the medieval period.
- Thập tự chinh là một loạt các chiến dịch quân sự phức tạp đã định hình lịch sử trong thời kỳ trung cổ.