Some examples of word usage: cry
1. She couldn't help but cry when she heard the news.
- Cô ấy không thể không khóc khi nghe tin tức.
2. The baby started to cry as soon as his mother left the room.
- Đứa bé bắt đầu khóc ngay khi mẹ nó rời phòng.
3. Don't cry over spilled milk; just clean it up and move on.
- Đừng khóc vì sữa đổ; chỉ cần dọn dẹp và tiếp tục.
4. The old man looked up at the sky and felt a tear roll down his cheek, but he didn't cry.
- Ông cụ nhìn lên bầu trời và cảm thấy một giọt nước mắt rơi xuống má, nhưng anh ta không khóc.
5. It's okay to cry and let out your emotions; it's a natural way to release stress.
- Khóc và thể hiện cảm xúc của bạn không sao cả; đó là cách tự nhiên để giải phóng căng thẳng.
6. The movie was so moving that it made everyone in the theater cry.
- Bộ phim rất cảm động đến mức khiến tất cả mọi người trong rạp khóc.