1. The group's beliefs and practices are rooted in cultism.
- Các niềm tin và thực hành của nhóm này dựa trên sự sùng bái.
2. The cultism surrounding the leader was concerning to many outsiders.
- Sự sùng bái xung quanh nhà lãnh đạo làm lo lắng nhiều người ngoại đạo.
3. Some people are drawn to cultism because it offers a sense of belonging and purpose.
- Một số người bị hấp dẫn bởi sự sùng bái vì nó mang lại cảm giác thuộc về và mục đích.
4. The group's cultism was evident in their strict adherence to the teachings of their leader.
- Sự sùng bái của nhóm này được thể hiện rõ trong việc tuân thủ nghiêm ngặt các dạy dỗ của nhà lãnh đạo.
5. The rise of cultism in the community raised concerns among local authorities.
- Sự gia tăng của sự sùng bái trong cộng đồng gây ra lo ngại cho các cơ quan chức năng địa phương.
6. Cultism can sometimes lead to dangerous and harmful behaviors.
- Sự sùng bái đôi khi có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm và có hại.
An cultism meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cultism, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, cultism