Some examples of word usage: cultivates
1. She cultivates her passion for gardening by spending hours in her backyard every day.
- Cô ấy nuôi dưỡng đam mê trồng trọt của mình bằng cách dành hàng giờ ở sân sau mỗi ngày.
2. The school cultivates a culture of respect and inclusivity among its students.
- Trường học nuôi dưỡng một văn hóa tôn trọng và tính bao dung giữa các học sinh của mình.
3. The company actively cultivates a sense of teamwork and collaboration among its employees.
- Công ty tích cực nuôi dưỡng tinh thần làm việc nhóm và cộng tác giữa nhân viên của mình.
4. It is important to cultivate good habits from a young age to ensure a healthy lifestyle.
- Quan trọng để nuôi dưỡng thói quen tốt từ khi còn trẻ để đảm bảo một lối sống khỏe mạnh.
5. The chef carefully cultivates the flavors of his dishes by using only the freshest ingredients.
- Đầu bếp cẩn thận nuôi dưỡng hương vị của món ăn của mình bằng cách chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi nhất.
6. The mentor cultivates a sense of curiosity and learning in his students, encouraging them to explore new ideas.
- Người hướng dẫn nuôi dưỡng tinh thần tò mò và học hỏi trong học sinh của mình, khích lệ họ khám phá ý tưởng mới.