1. It is important to consider the culturally appropriate way to greet someone in different countries.
(Quan trọng phải xem xét cách chào đón phù hợp với văn hóa ở các quốc gia khác nhau.)
2. The museum showcases artifacts that are culturally significant to the indigenous people of the region.
(Bảo tàng trưng bày các hiện vật có ý nghĩa văn hóa đối với người bản địa của khu vực.)
3. Learning a new language can help you better understand and connect with culturally diverse communities.
(Học một ngôn ngữ mới có thể giúp bạn hiểu biết và kết nối tốt hơn với cộng đồng đa dạng văn hóa.)
4. The festival celebrates traditions that are culturally significant to the local community.
(Lễ hội kỷ niệm những truyền thống có ý nghĩa văn hóa đối với cộng đồng địa phương.)
5. It is important for organizations to be culturally sensitive when working with diverse groups of people.
(Quan trọng cho các tổ chức phải nhạy cảm với văn hóa khi làm việc với các nhóm người đa dạng.)
6. The restaurant offers a menu that reflects the culturally diverse influences of the chef.
(Nhà hàng cung cấp một menu phản ánh sự ảnh hưởng đa dạng văn hóa của đầu bếp.)
Translation:
1. Quan trọng phải xem xét cách chào đón phù hợp với văn hóa ở các quốc gia khác nhau.
2. Bảo tàng trưng bày các hiện vật có ý nghĩa văn hóa đối với người bản địa của khu vực.
3. Học một ngôn ngữ mới có thể giúp bạn hiểu biết và kết nối tốt hơn với cộng đồng đa dạng văn hóa.
4. Lễ hội kỷ niệm những truyền thống có ý nghĩa văn hóa đối với cộng đồng địa phương.
5. Quan trọng cho các tổ chức phải nhạy cảm với văn hóa khi làm việc với các nhóm người đa dạng.
6. Nhà hàng cung cấp một menu phản ánh sự ảnh hưởng đa dạng văn hóa của đầu bếp.
An culturally meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with culturally, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, culturally