Some examples of word usage: cunt
1. He called her a disrespectful cunt.
Anh ta gọi cô ấy là một con lồn không tôn trọng.
2. I can't believe she's such a selfish cunt.
Tôi không thể tin được cô ấy là một con lồn ích kỷ như vậy.
3. Don't be such a lazy cunt and help me clean up.
Đừng làm con lồn lười biếng và giúp tôi dọn dẹp.
4. She's always acting like a stuck-up cunt.
Cô ấy luôn hành động như một con lồn kiêu ngạo.
5. I can't stand that cunt, she's always causing drama.
Tôi không chịu nổi con lồn đó, cô ấy luôn gây ra rắc rối.
6. He's a real cunt for cheating on his girlfriend.
Anh ta thực sự là một con lồn khi phản bội bạn gái của mình.