to put (keep) a curb on one's anger: kiềm chế cơn giận
bờ giếng, thành giếng; lề đường
(thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)
ngoại động từ
buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm
kiềm chế, nén lại; hạn chế
to curb one's anger: nén giận
xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)
Some examples of word usage: curb
1. Please remember to curb your enthusiasm when discussing sensitive topics.
Vui lòng nhớ kiềm chế sự hăng hái khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm.
2. The city has implemented new measures to curb traffic congestion.
Thành phố đã áp dụng các biện pháp mới để kiềm chế tắc đường.
3. It's important to curb your spending and save money for emergencies.
Quan trọng là phải kiềm chế việc tiêu tiền và tiết kiệm cho những tình huống khẩn cấp.
4. The government is trying to curb the spread of misinformation on social media.
Chính phủ đang cố gắng kiềm chế sự lan truyền của tin tức sai lệch trên mạng xã hội.
5. He tried to curb his anger and remain calm in the face of criticism.
Anh ta cố gắng kiềm chế sự tức giận và duy trì bình tĩnh trước sự chỉ trích.
6. The new regulations aim to curb illegal logging in the national park.
Các quy định mới nhằm mục đích kiềm chế việc khai thác gỗ trái phép trong công viên quốc gia.
An curb meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with curb, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, curb