Some examples of word usage: curer
1. The herbalist claimed to be a skilled curer of various ailments.
Ông thầy thuốc thảo dược tuyên bố mình là một người chữa trị giỏi các bệnh tật khác nhau.
2. The traditional medicine man was known as a powerful curer in the village.
Người đàn ông chữa bệnh bằng phương pháp truyền thống được biết đến là một người chữa trị mạnh mẽ trong làng.
3. The curer used a combination of herbs and rituals to heal the sick.
Người chữa trị sử dụng sự kết hợp giữa thảo dược và các nghi lễ để chữa lành bệnh nhân.
4. The curer's reputation spread far and wide as people sought out his healing powers.
Danh tiếng của người chữa trị lan rộng khi mọi người tìm kiếm sức mạnh chữa trị của ông ta.
5. The village relied on the curer to treat various illnesses and injuries.
Làng dựa vào người chữa trị để chữa trị các bệnh tật và thương tích khác nhau.
6. The curer's methods may seem unconventional, but they have proven effective in many cases.
Phương pháp của người chữa trị có thể dường như không chính thống, nhưng đã chứng minh hiệu quả trong nhiều trường hợp.