Some examples of word usage: cutaway
1. The movie featured a cutaway scene to show what the villain was doing while the hero was busy fighting.
- Bộ phim có một cảnh cutaway để cho thấy kẻ phản diện đang làm gì trong khi anh hùng đang bận rộn chiến đấu.
2. The magazine article included a cutaway diagram of the new sports car, highlighting its advanced technology.
- Bài báo trong tạp chí bao gồm một biểu đồ cutaway của chiếc xe thể thao mới, nổi bật công nghệ tiên tiến của nó.
3. The documentary used a cutaway shot of the city skyline to transition between scenes.
- Bộ phim tài liệu sử dụng một cảnh quay cutaway của đường chân trời thành phố để chuyển cảnh.
4. The architect created a cutaway drawing of the building to show the internal layout and design.
- Kiến trúc sư tạo ra một bản vẽ cutaway của toà nhà để cho thấy bố trí và thiết kế nội bộ.
5. The director decided to use a cutaway shot of the character's reaction to the shocking news.
- Đạo diễn quyết định sử dụng một cảnh quay cutaway của phản ứng của nhân vật với tin tức gây sốc.
6. The instructional video included a cutaway animation to demonstrate how the product worked.
- Video hướng dẫn bao gồm một đoạn hoạt hình cutaway để minh họa cách hoạt động của sản phẩm.