Some examples of word usage: cyclometer
1. My new bicycle comes with a built-in cyclometer to track my speed and distance.
- Xe đạp mới của tôi đi kèm với một bộ đo tốc độ tích hợp để theo dõi vận tốc và khoảng cách của tôi.
2. The cyclometer on my bike stopped working, so I need to get it fixed.
- Bộ đo vận tốc trên xe đạp của tôi đã ngừng hoạt động, vì vậy tôi cần sửa chữa nó.
3. I use a cyclometer to keep track of my daily exercise routine.
- Tôi sử dụng bộ đo vận tốc để theo dõi chương trình tập luyện hàng ngày của mình.
4. The cyclometer showed that I biked 10 miles today.
- Bộ đo vận tốc cho thấy rằng hôm nay tôi đã đi xe đạp 10 dặm.
5. Can you recommend a reliable cyclometer for my mountain bike?
- Bạn có thể giới thiệu một bộ đo vận tốc đáng tin cậy cho xe đạp địa hình của tôi không?
6. I forgot to reset my cyclometer after my last ride, so the data is not accurate.
- Tôi quên đặt lại bộ đo vận tốc sau chuyến đi cuối cùng, vì vậy dữ liệu không chính xác.