to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho...
(số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
to bring an action of damages against somebody: kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
(từ lóng) giá tiền
what's the damage?: giá bao nhiêu?
ngoại động từ+ (endamage)/in'dæmidʤ/
làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
to damage someone's reputation: làm tổn thương danh dự của ai
Some examples of word usage: damage
1. The storm caused significant damage to the town's infrastructure.
- Cơn bão đã gây thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng của thị trấn.
2. Make sure to check for any damage before signing the rental agreement.
- Hãy đảm bảo kiểm tra xem có thiệt hại nào trước khi ký hợp đồng thuê.
3. The accident left her with lasting physical and emotional damage.
- Tai nạn đã để lại cho cô ta những thiệt hại về mặt thể chất và tinh thần kéo dài.
4. Excessive exposure to the sun can damage your skin.
- Tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời có thể gây hại cho làn da của bạn.
5. The vandalism caused extensive damage to the school building.
- Hành vi phá hoại đã gây ra thiệt hại lớn cho tòa nhà trường học.
6. It's important to repair any damage to your car as soon as possible.
- Quan trọng là phải sửa chữa bất kỳ thiệt hại nào cho xe hơi của bạn ngay lập tức.
An damage meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with damage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, damage