Some examples of word usage: dank
1. The basement was dark and dank, with a musty odor lingering in the air.
- Tầng hầm tối tăm và ẩm ướt, với mùi hôi ẩm lưu lại trong không khí.
2. After the rain, the forest floor was covered in dank moss and decaying leaves.
- Sau cơn mưa, mặt đất rừng được phủ bởi rêu ẩm và lá phân hủy.
3. The dank cave provided shelter for the weary travelers during the storm.
- Hang độ ẩm cung cấp nơi trú ẩn cho những người đi lữ hành mệt mỏi trong cơn bão.
4. The dank smell of fried food wafted through the air from the street vendors.
- Mùi hôi ẩm từ thức ăn chiên lan tỏa trong không khí từ các quầy hàng ven đường.
5. The abandoned house had a dank and eerie feeling to it, as if it was haunted.
- Ngôi nhà bỏ hoang mang một cảm giác ẩm ướt và rùng rợn, như thể nó bị ma ám.
6. The dank basement was the perfect place for storing the wine collection, as it kept the bottles cool and dark.
- Tầng hầm ẩm ướt là nơi lý tưởng để lưu trữ bộ sưu tập rượu vang, vì nó giữ cho chai mát và tối tăm.