Some examples of word usage: darnels
1. The field was overrun with darnels, choking out the wheat crop.
(Đồng ruộng bị lấn át bởi cỏ lúa darnels, làm nghẽn cây lúa.)
2. The farmer had to carefully remove the darnels from the field to save the rest of the crops.
(Nông dân phải cẩn thận loại bỏ cỏ lúa darnels khỏi đồng ruộng để cứu được các loại cây còn lại.)
3. Darnels are often considered a weed as they can harm other plants in the field.
(Cỏ lúa darnels thường được coi là cỏ dại vì chúng có thể gây hại cho các loại cây khác trong đồng ruộng.)
4. The darnels grew quickly and aggressively, threatening to overtake the entire field.
(Cỏ lúa darnels phát triển nhanh chóng và hung dữ, đe dọa sẽ chiếm lĩnh toàn bộ đồng ruộng.)
5. It took hours of manual labor to clear the field of darnels and prepare it for planting.
(Đã mất hàng giờ lao động thủ công để dọn sạch đồng ruộng khỏi cỏ lúa darnels và chuẩn bị cho việc trồng trọt.)
6. The farmer knew that if he didn't control the darnels, they would ruin his entire harvest.
(Nông dân biết rằng nếu không kiểm soát được cỏ lúa darnels, chúng sẽ làm hỏng toàn bộ vụ mùa.)