Some examples of word usage: daunting
1. The task of climbing Mount Everest may seem daunting, but with proper preparation and training, it can be achievable.
- Nhiệm vụ leo núi Everest có vẻ rất khó khăn, nhưng với sự chuẩn bị và huấn luyện đúng đắn, nó có thể đạt được.
2. Starting a new job in a foreign country can be daunting, but it is also an exciting opportunity for personal growth.
- Bắt đầu công việc mới ở một quốc gia nước ngoài có thể là một thách thức lớn, nhưng cũng là cơ hội thú vị để phát triển cá nhân.
3. The prospect of giving a presentation in front of a large audience can be daunting for many people.
- Việc phải thuyết trình trước một đám đông lớn có thể là một nhiệm vụ khó khăn đối với nhiều người.
4. Moving to a new city where you don't know anyone can be daunting, but it can also be a chance to start fresh.
- Chuyển đến một thành phố mới mà bạn không quen ai có thể là một thách thức lớn, nhưng đó cũng là cơ hội để bắt đầu lại.
5. The amount of work required to renovate an old house can be daunting, but the end result is often worth the effort.
- Lượng công việc cần thiết để sửa chữa một căn nhà cũ có thể là một thách thức lớn, nhưng kết quả cuối cùng thường xứng đáng với nỗ lực.
6. Learning a new language can be daunting, but it is a rewarding experience that opens up new opportunities.
- Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức lớn, nhưng đó là một trải nghiệm đáng giá mở ra cơ hội mới.