Some examples of word usage: dawn
1. The sun began to rise at dawn, illuminating the sky with vibrant colors.
- Mặt trời bắt đầu mọc vào lúc bình minh, chiếu sáng bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.
2. As the first light of dawn broke through the darkness, the birds started to sing their morning songs.
- Khi ánh sáng đầu tiên của bình minh xâm nhập qua bóng tối, những chú chim bắt đầu hót bài hát buổi sáng của mình.
3. At the break of dawn, the fishermen set out to sea in search of their daily catch.
- Vào lúc bình minh, những ngư dân ra khơi tìm kiếm lợi nhuận hàng ngày của họ.
4. The city slowly came to life as dawn approached, with people starting their day and traffic picking up.
- Thành phố dần trở nên sôi động khi bình minh đến gần, với mọi người bắt đầu ngày mới và giao thông tăng lên.
5. The beauty of the dawn sky was breathtaking, with hues of pink, orange, and purple blending together.
- Vẻ đẹp của bầu trời lúc bình minh làm cho ai ngắm nhìn cảm thấy kinh ngạc, với các tông màu hồng, cam và tím hòa quyện vào nhau.
6. Dawn symbolizes a new beginning, a fresh start filled with possibilities and opportunities.
- Bình minh tượng trưng cho một khởi đầu mới, một bắt đầu mới đầy tiềm năng và cơ hội.