Some examples of word usage: daydream
1. I often daydream about traveling to exotic locations and experiencing different cultures. - Tôi thường mơ mộng về việc đi du lịch đến những địa điểm kỳ lạ và trải nghiệm văn hóa khác nhau.
2. Sometimes, I catch myself daydreaming in the middle of a boring meeting. - Đôi khi, tôi bắt gặp mình đang mơ mộng giữa một cuộc họp nhạt nhẽo.
3. As a child, I would often daydream about becoming a famous singer or actor. - Lúc nhỏ, tôi thường mơ mộng về việc trở thành một ca sĩ hoặc diễn viên nổi tiếng.
4. Whenever I'm feeling stressed, I like to daydream about relaxing on a beautiful beach. - Khi nào tôi cảm thấy căng thẳng, tôi thích mơ mộng về việc thư giãn trên một bãi biển đẹp.
5. She spent hours daydreaming about her crush and imagining their future together. - Cô ấy dành nhiều giờ để mơ mộng về người mà cô ấy thích và tưởng tượng về tương lai của họ cùng nhau.
6. Instead of paying attention in class, he would often daydream about playing video games. - Thay vì chú ý trong lớp học, anh ta thường mơ mộng về việc chơi trò chơi điện tử.