Some examples of word usage: dead heat
1. The two runners finished in a dead heat, crossing the finish line at the exact same time.
- Hai vận động viên đã kết thúc cùng một lúc, vượt qua vạch đích vào thời điểm chính xác như nhau.
2. The vote ended in a dead heat, with an equal number of people voting for each candidate.
- Phiếu bầu kết thúc với một tỷ lệ bình đẳng, với một số người bỏ phiếu cho mỗi ứng cử viên.
3. The tennis match was so close that it ended in a dead heat, with both players winning the same number of games.
- Trận đấu quần vợt quá gần nhau nên kết thúc với một sự bình đẳng, với cả hai người chơi đều thắng cùng một số trận.
4. The two teams were in a dead heat throughout the entire race, with neither one pulling ahead.
- Hai đội thi đấu với nhau suốt cả cuộc đua, không có đội nào vượt lên.
5. The competition ended in a dead heat, with both participants scoring the same number of points.
- Cuộc thi kết thúc với một sự bình đẳng, với cả hai người tham gia cùng đạt cùng một số điểm.
6. The race ended in a dead heat, with the two cars crossing the finish line at the exact same time.
- Cuộc đua kết thúc với một sự bình đẳng, với hai chiếc xe vượt qua vạch đích vào cùng một thời điểm.