Some examples of word usage: dead load
1. The dead load of the building includes the weight of the walls, floors, and roof.
Trọng lượng chết của tòa nhà bao gồm trọng lượng của các bức tường, sàn và mái.
2. Engineers must consider the dead load when designing a structure to ensure it can support the weight.
Các kỹ sư phải xem xét trọng lượng chết khi thiết kế một cấu trúc để đảm bảo nó có thể chịu được trọng lượng.
3. The dead load of the bridge is calculated to determine the necessary strength of the support beams.
Trọng lượng chết của cầu được tính toán để xác định sức mạnh cần thiết của các thanh chống.
4. The dead load of the ship must be carefully distributed to maintain stability in the water.
Trọng lượng chết của tàu phải được phân phối cẩn thận để duy trì sự ổn định trên nước.
5. The dead load of the furniture in the room can affect the overall weight capacity of the floor.
Trọng lượng chết của đồ đạc trong phòng có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu trọng lượng tổng thể của sàn.
6. It is important to accurately calculate the dead load of a structure to prevent any potential collapse.
Quan trọng phải tính toán chính xác trọng lượng chết của một cấu trúc để ngăn ngừa bất kỳ sự sụp đổ tiềm năng nào.