Some examples of word usage: deader
1. The room fell silent as the news of his passing made the atmosphere even deader.
(Phòng trở nên im lặng khi tin tức về cái chết của anh ấy làm cho không khí trở nên càng im lặng.)
2. The batteries in the remote control are deader than a doornail, I need to replace them.
(Pin trong điều khiển từ xa đã chết cứng, tôi cần phải thay mới chúng.)
3. The party was already dead, but when the music stopped, it became even deader.
(Bữa tiệc đã chết sớm, nhưng khi âm nhạc dừng lại, nó trở nên càng chết hơn.)
4. Despite multiple attempts to revive the plant, it remained deader than ever.
(Mặc dù đã cố gắng nhiều lần để hồi sinh cây cỏ, nó vẫn chết sạch.)
5. The conversation came to a halt, leaving the room feeling deader than before.
(Cuộc trò chuyện kết thúc, khiến cho không khí trong phòng trở nên càng im lặng hơn.)
6. The fire had been burning for hours, but by morning it was deader than a doornail.
(Đám cháy đã cháy suốt nhiều giờ, nhưng vào sáng hôm sau nó đã chết sạch.)