Some examples of word usage: deafness
1. Deafness can greatly impact a person's ability to communicate effectively.
- Cảm giác khó chịu khi bị điếc có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của một người.
2. Some people are born with deafness, while others may develop it later in life.
- Một số người được sinh ra với tình trạng điếc, trong khi người khác có thể phát triển sau này trong cuộc đời.
3. Hearing aids can help individuals with deafness to hear more clearly and participate in conversations.
- Các thiết bị trợ thính có thể giúp những người bị điếc nghe rõ hơn và tham gia vào cuộc trò chuyện.
4. Deafness is often misunderstood by those who do not experience it firsthand.
- Tình trạng điếc thường bị hiểu lầm bởi những người không trải nghiệm trực tiếp.
5. Sign language is a common form of communication used by individuals with deafness.
- Ngôn ngữ ký hiệu là một hình thức giao tiếp phổ biến được sử dụng bởi những người bị điếc.
6. It is important for society to be inclusive and accommodating towards individuals with deafness.
- Quan trọng mà xã hội phải bao dung và hỗ trợ cho những người bị điếc.