Some examples of word usage: deathbeds
1. Many people regret not spending more time with their loved ones on their deathbeds.
- Rất nhiều người hối hận vì không dành thêm thời gian với người thân trên giường bệnh.
2. The family gathered around the deathbed, holding hands and saying their final goodbyes.
- Gia đình tụ tập xung quanh giường bệnh, nắm tay và nói lời tạm biệt cuối cùng.
3. It is a common practice for priests to offer prayers to those on their deathbeds.
- Đó là một phong tục phổ biến mà linh mục cầu nguyện cho những người đang ở trên giường bệnh.
4. The hospice provides a peaceful environment for patients on their deathbeds.
- Nhà dưỡng lão cung cấp một môi trường bình yên cho bệnh nhân trên giường bệnh.
5. She held his hand tightly as he lay on his deathbed, tears streaming down her face.
- Cô ấy nắm chặt tay anh khi anh nằm trên giường bệnh, nước mắt rơi dài trên khuôn mặt cô.
6. The doctor spoke softly to the patient on his deathbed, offering words of comfort and reassurance.
- Bác sĩ nói nhẹ nhàng với bệnh nhân trên giường bệnh, đưa ra những lời động viên và an ủi.