(the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện
động từ
tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)
suy nghĩ, cân nhắc
to debate a matter in one's mind: suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc
Some examples of word usage: debates
1. The candidates engaged in heated debates over healthcare and immigration policies.
- Các ứng cử viên tham gia vào các cuộc tranh luận gay gắt về chính sách y tế và di trú.
2. The students prepared for the upcoming debate competition by researching various topics.
- Các học sinh đã chuẩn bị cho cuộc thi tranh luận sắp tới bằng cách nghiên cứu các chủ đề khác nhau.
3. The panel of experts will lead a debate on the future of renewable energy.
- Ban chuyên gia sẽ dẫn đầu cuộc tranh luận về tương lai của năng lượng tái tạo.
4. The debate between the scientists and the environmentalists highlighted differing viewpoints on climate change.
- Cuộc tranh luận giữa các nhà khoa học và những người bảo vệ môi trường đã làm nổi bật các quan điểm khác nhau về biến đổi khí hậu.
5. The debate club meets every Wednesday to practice their argumentative skills.
- Câu lạc bộ tranh luận gặp nhau mỗi thứ Tư để luyện tập kỹ năng tranh luận của họ.
6. The town hall debate on education funding drew a large crowd of concerned citizens.
- Cuộc tranh luận tại hội trường thị trấn về việc cung cấp nguồn tài trợ cho giáo dục đã thu hút một đám đông lớn các công dân quan tâm.
An debates meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with debates, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, debates