Some examples of word usage: decagon
1. The shape of the building is a decagon, with ten sides and ten angles. (Hình dạng của tòa nhà là một đa giác đều, với mười cạnh và mười góc.)
2. The children were asked to draw a decagon in their geometry class. (Học sinh được yêu cầu vẽ một đa giác đều trong lớp hình học của họ.)
3. The decagon is a polygon with ten sides. (Đa giác đều là một đa giác có mười cạnh.)
4. The flag of the country features a prominent decagon in its design. (Cờ của đất nước có một hình đa giác đều nổi bật trong thiết kế của nó.)
5. The playground equipment includes a decagon-shaped platform for children to play on. (Các thiết bị trò chơi trên sân chơi bao gồm một nền nhà hình đa giác đều cho trẻ em chơi.)
6. The stained glass window in the church is in the shape of a decagon. (Cửa sổ kính màu trong nhà thờ có hình dạng của một đa giác đều.)