1. The income from this investment is not declarable on your tax return.
(Giá trị thu nhập từ khoản đầu tư này không bắt buộc phải khai báo trên tờ khai thuế của bạn.)
2. Certain expenses may be declarable as deductions on your business taxes.
(Một số chi phí cụ thể có thể được khai báo làm khoản khấu trừ trên tờ khai thuế doanh nghiệp của bạn.)
3. The value of the gift is below the declarable limit for customs.
(Giá trị của món quà thấp hơn mức tối đa được khai báo cho hải quan.)
4. It is important to accurately report all declarable income to the tax authorities.
(Việc báo cáo chính xác tất cả thu nhập phải khai báo cho cơ quan thuế là rất quan trọng.)
5. Failure to disclose declarable assets can result in penalties and fines.
(Việc không tiết lộ tài sản cần khai báo có thể dẫn đến phạt và tiền phạt.)
6. The company's financial statements must accurately reflect all declarable transactions.
(Báo cáo tài chính của công ty phải chính xác phản ánh tất cả các giao dịch cần khai báo.)
Translation into Vietnamese:
1. Thu nhập từ khoản đầu tư này không bắt buộc phải khai báo trên tờ khai thuế của bạn.
2. Một số chi phí cụ thể có thể được khai báo làm khoản khấu trừ trên tờ khai thuế doanh nghiệp của bạn.
3. Giá trị của món quà thấp hơn mức tối đa được khai báo cho hải quan.
4. Việc báo cáo chính xác tất cả thu nhập phải khai báo cho cơ quan thuế là rất quan trọng.
5. Việc không tiết lộ tài sản cần khai báo có thể dẫn đến phạt và tiền phạt.
6. Báo cáo tài chính của công ty phải chính xác phản ánh tất cả các giao dịch cần khai báo.
An declarable meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with declarable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, declarable