Some examples of word usage: declarer
1. The declarer bid five hearts in the bridge game.
(Trong trò chơi bài bridge, người tuyên bố đã đặt cược năm bích.)
2. The declarer announced that he had found a solution to the problem.
(Người tuyên bố thông báo rằng anh ta đã tìm ra một giải pháp cho vấn đề.)
3. The declarer confidently stated his opinion on the matter.
(Người tuyên bố tự tin nêu ý kiến của mình về vấn đề đó.)
4. The declarer signed the official document to make it legally binding.
(Người tuyên bố đã ký vào tài liệu chính thức để làm cho nó có tính pháp lý.)
5. The declarer stood up in front of the crowd to make his announcement.
(Người tuyên bố đứng lên trước đám đông để thực hiện thông báo của mình.)
6. The declarer's words were met with skepticism by the audience.
(Lời nói của người tuyên bố đã gây sự nghi ngờ từ phía khán giả.)
1. Người tuyên bố đã đặt cược năm bích trong trò chơi bài bridge.
2. Người tuyên bố thông báo rằng anh ta đã tìm ra một giải pháp cho vấn đề.
3. Người tuyên bố tự tin nêu ý kiến của mình về vấn đề đó.
4. Người tuyên bố đã ký vào tài liệu chính thức để làm cho nó có tính pháp lý.
5. Người tuyên bố đứng lên trước đám đông để thực hiện thông báo của mình.
6. Lời nói của người tuyên bố đã gây sự nghi ngờ từ phía khán giả.