Some examples of word usage: dedicated
1. She is a dedicated teacher who is always willing to go the extra mile for her students.
- Cô ấy là một giáo viên chuyên tâm luôn sẵn lòng làm hơn nữa cho học sinh của mình.
2. The team is dedicated to achieving their goal of winning the championship this year.
- Đội đã cam kết đạt được mục tiêu của mình là giành chiến thắng trong giải vô địch năm nay.
3. He is a dedicated employee who puts in long hours to ensure the success of the project.
- Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ, làm việc cả ngày cả đêm để đảm bảo thành công cho dự án.
4. The organization is dedicated to helping those in need in the community.
- Tổ chức này cam kết giúp đỡ những người cần giúp đỡ trong cộng đồng.
5. She is dedicated to her craft and spends hours perfecting her skills.
- Cô ấy chuyên tâm vào nghề của mình và dành hàng giờ để hoàn thiện kỹ năng của mình.
6. The volunteers are dedicated to making a positive impact in the lives of the less fortunate.
- Các tình nguyện viên cam kết tạo ra ảnh hưởng tích cực trong cuộc sống của những người kém may mắn.