Nghĩa là gì: degradationdegradation /,degrə'deiʃn/
danh từ
sự giáng chức; sự hạ tầng công tác
sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể
sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ
sự giảm sút (sức khoẻ...)
sự suy biến, sự thoái hoá
(hoá học) sự thoái biến
(địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)
(vật lý) sự giảm phẩm chất
degradation of energy: sự giảm phẩm chất của năng lượng
(nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)
Some examples of word usage: degradation
1. The degradation of the environment is a major concern for many people.
- Sự suy thoái môi trường là một vấn đề lớn đối với nhiều người.
2. The degradation of the old building was evident in the crumbling walls and peeling paint.
- Sự suy thoái của tòa nhà cũ đã rõ ràng qua những bức tường sụp đổ và lớp sơn bong tróc.
3. The degradation of his health was a result of years of neglect and poor lifestyle choices.
- Sự suy thoái sức khỏe của anh ấy là kết quả của nhiều năm bị bỏ qua và chọn lối sống kém.
4. The company's reputation suffered a degradation after the scandal was exposed.
- Danh tiếng của công ty bị suy thoái sau khi vụ bê bối được phơi bày.
5. The degradation of society's values is a worrying trend that needs to be addressed.
- Sự suy thoái của các giá trị xã hội là một xu hướng đáng lo ngại cần phải giải quyết.
6. The degradation of the quality of education in public schools is a pressing issue that needs immediate attention.
- Sự suy thoái chất lượng giáo dục trong các trường công lập là một vấn đề cấp bách cần được chú ý ngay lập tức.
An degradation meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with degradation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, degradation