Some examples of word usage: dehydrate
1. Be sure to drink plenty of water during exercise to prevent dehydration.
Đảm bảo uống đủ nước trong khi tập thể dục để tránh bị mất nước.
2. I accidentally left my fruit in the sun and it got dehydrated.
Tôi vô tình để trái cây của mình dưới ánh nắng mặt trời và chúng đã bị khô.
3. You can dehydrate herbs by hanging them upside down in a dark, dry place.
Bạn có thể làm khô các loại thảo mộc bằng cách treo chúng ngược đầu ở một nơi khô ráo và tối.
4. Dehydration can lead to serious health problems if not treated promptly.
Mất nước có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
5. The desert air was so dry that it quickly dehydrated my skin.
Không khí sa mạc quá khô nên nhanh chóng làm khô da của tôi.
6. To dehydrate food, you can use a dehydrator machine or simply dry it in the oven.
Để làm khô thực phẩm, bạn có thể sử dụng máy làm khô hoặc đơn giản là phơi khô chúng trong lò nướng.