Some examples of word usage: delegator
1. The delegator assigned the task to his team members.
(Người ủy quyền đã giao nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm của mình.)
2. As a delegator, it is important to clearly communicate expectations to your team.
(Là người ủy quyền, việc truyền đạt rõ ràng kỳ vọng đến nhóm của bạn là quan trọng.)
3. The delegator trusts his team to complete the project successfully.
(Người ủy quyền tin tưởng vào việc nhóm của mình hoàn thành dự án một cách thành công.)
4. A good delegator knows how to effectively distribute tasks among team members.
(Một người ủy quyền tốt biết cách phân chia công việc một cách hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm.)
5. The delegator is responsible for overseeing the progress of the project.
(Người ủy quyền chịu trách nhiệm theo dõi tiến độ của dự án.)
6. The delegator must have strong leadership skills to effectively manage a team.
(Người ủy quyền phải có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ để quản lý nhóm một cách hiệu quả.)