Some examples of word usage: deliberateness
1. She spoke with a sense of deliberateness, carefully choosing each word.
( Cô ấy nói với sự cân nhắc, lựa chọn từng từ một cẩn thận.)
2. The artist approached his work with a sense of deliberateness, taking his time with each brushstroke.
( Nghệ sĩ tiếp cận công việc của mình với sự cân nhắc, dành thời gian cho từng cú vẽ.)
3. The decision was made with great deliberateness, weighing all the options carefully.
( Quyết định được đưa ra với sự cân nhắc kỹ lưỡng, cân nhắc tất cả các lựa chọn.)
4. He moved with a deliberate sense of deliberateness, each step carefully planned out.
( Anh ấy di chuyển với sự cân nhắc, từng bước đi được lên kế hoạch cẩn thận.)
5. The speech was delivered with a deliberate sense of deliberateness, every point made with precision.
( Bài phát biểu được thực hiện với sự cân nhắc, mỗi điểm được nêu rõ và chính xác.)
6. The negotiations proceeded with a sense of deliberateness, each party considering their position carefully.
( Cuộc đàm phán tiếp tục với sự cân nhắc, mỗi bên đều xem xét vị trí của mình một cách cẩn thận.)
1. Cô ấy nói với sự cân nhắc, lựa chọn từng từ một cẩn thận.
2. Nghệ sĩ tiếp cận công việc của mình với sự cân nhắc, dành thời gian cho từng cú vẽ.
3. Quyết định được đưa ra với sự cân nhắc kỹ lưỡng, cân nhắc tất cả các lựa chọn.
4. Anh ấy di chuyển với sự cân nhắc, từng bước đi được lên kế hoạch cẩn thận.
5. Bài phát biểu được thực hiện với sự cân nhắc, mỗi điểm được nêu rõ và chính xác.
6. Cuộc đàm phán tiếp tục với sự cân nhắc, mỗi bên đều xem xét vị trí của mình một cách cẩn thận.