1. He was deluded into thinking he could win the race without any training.
(Anh ta bị lừa dối khi nghĩ rằng anh ta có thể giành chiến thắng trong cuộc đua mà không cần bất kỳ sự huấn luyện nào.)
2. She was deluded by his smooth talking and false promises.
(Cô ấy bị lừa dối bởi lời nói mượt mà và những lời hứa giả tạo của anh ta.)
3. Don't be deluded into thinking that success will come easily without hard work.
(Đừng bị lừa dối khi nghĩ rằng sự thành công sẽ đến dễ dàng mà không cần làm việc chăm chỉ.)
4. The cult leader deluded his followers into believing he had special powers.
(Thủ lĩnh của tôn giáo đã lừa dối những người theo đạo của mình tin rằng anh ta có những khả năng đặc biệt.)
5. I felt deluded when I realized the product I bought was not as amazing as advertised.
(Tôi cảm thấy bị lừa dối khi nhận ra sản phẩm mà tôi mua không phải như quảng cáo.)
6. Some people are deluded into thinking that money can buy happiness.
(Một số người bị lừa dối khi nghĩ rằng tiền bạc có thể mua được hạnh phúc.)
An deluded meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deluded, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, deluded