Some examples of word usage: denaturation
1. Denaturation occurs when a protein loses its shape and function due to changes in temperature or pH.
- Sự biến đổi cấu trúc xảy ra khi một protein mất hình dạng và chức năng do thay đổi nhiệt độ hoặc pH.
2. High temperatures can cause denaturation of enzymes, rendering them inactive.
- Nhiệt độ cao có thể gây ra sự biến đổi cấu trúc của enzyme, làm cho chúng trở nên không hoạt động.
3. Denaturation of DNA can occur during processes such as PCR amplification.
- Sự biến đổi cấu trúc của DNA có thể xảy ra trong quá trình như amplification PCR.
4. The denaturation of proteins can be reversed in some cases by restoring the proper conditions.
- Sự biến đổi cấu trúc của protein có thể được đảo ngược trong một số trường hợp bằng cách khôi phục điều kiện đúng đắn.
5. Denaturation is a common phenomenon in biochemistry and can have significant effects on biological processes.
- Sự biến đổi cấu trúc là một hiện tượng phổ biến trong sinh học hóa và có thể gây ra tác động đáng kể đối với các quá trình sinh học.
6. Understanding the mechanisms of denaturation is important for researchers studying protein structure and function.
- Việc hiểu các cơ chế của sự biến đổi cấu trúc là quan trọng đối với các nhà nghiên cứu nghiên cứu cấu trúc và chức năng của protein.