1. The shark's skin is covered in tiny denticles that help reduce drag as it swims through the water.
Da của cá mập được phủ bởi những hạt nhỏ giúp giảm lực cản khi cá mập bơi trong nước.
2. The dentist noticed a small denticle on the patient's tooth that needed to be fixed.
Nha sĩ nhận thấy một hạt nhỏ trên răng của bệnh nhân cần phải được sửa chữa.
3. The microscope revealed the intricate structures of the denticles on the insect's exoskeleton.
Kính hiển vi đã tiết lộ cấu trúc phức tạp của những hạt nhỏ trên vỏ ngoài của côn trùng.
4. The researcher studied the denticles of the ancient fish to learn more about its feeding habits.
Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu về những hạt nhỏ của cá cổ đại để tìm hiểu thêm về thói quen ăn uống của nó.
5. The artist meticulously painted each denticle on the sculpture to create a lifelike appearance.
Nghệ sĩ tỉ mỉ vẽ từng hạt nhỏ trên tác phẩm điêu khắc để tạo ra một diện mạo sống động.
6. The fossilized shark tooth still had intact denticles preserved from millions of years ago.
Răng cá mập hóa thạch vẫn còn những hạt nhỏ nguyên vẹn được bảo tồn từ hàng triệu năm trước.
Translation into Vietnamese:
1. Da của cá mập được phủ bởi những hạt nhỏ giúp giảm lực cản khi cá mập bơi trong nước.
2. Nha sĩ nhận thấy một hạt nhỏ trên răng của bệnh nhân cần phải được sửa chữa.
3. Kính hiển vi đã tiết lộ cấu trúc phức tạp của những hạt nhỏ trên vỏ ngoài của côn trùng.
4. Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu về những hạt nhỏ của cá cổ đại để tìm hiểu thêm về thói quen ăn uống của nó.
5. Nghệ sĩ tỉ mỉ vẽ từng hạt nhỏ trên tác phẩm điêu khắc để tạo ra một diện mạo sống động.
6. Răng cá mập hóa thạch vẫn còn những hạt nhỏ nguyên vẹn được bảo tồn từ hàng triệu năm trước.
An denticle meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with denticle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, denticle