Some examples of word usage: dependable
1. My car is old but dependable, it always starts on the first try.
(Xe của tôi cũ nhưng đáng tin cậy, nó luôn khởi động ngay từ lần đầu tiên.)
2. We need to find a dependable babysitter for our children.
(Chúng ta cần tìm một người trông trẻ đáng tin cậy cho con cái.)
3. The company is known for its dependable customer service.
(Công ty được biết đến với dịch vụ khách hàng đáng tin cậy.)
4. A good friend is someone you can always count on, someone who is dependable.
(Một người bạn tốt là người bạn luôn có thể tin cậy, người đáng tin.)
5. The team captain is a dependable leader who always puts the team first.
(Đội trưởng là một người lãnh đạo đáng tin cậy luôn đặt lợi ích của đội lên hàng đầu.)
6. It's important to have dependable appliances in your kitchen to make cooking easier.
(Quan trọng phải có các thiết bị gia dụng đáng tin cậy trong bếp để làm cho việc nấu nướng dễ dàng hơn.)