1. Passengers were asked to deplane and wait in the terminal for further instructions.
- Hành khách được yêu cầu xuống khỏi máy bay và chờ đợi trong hành lang để có hướng dẫn tiếp theo.
2. It took a while for everyone to deplane because of the crowded aisles.
- Mất một chút thời gian cho mọi người xuống khỏi máy bay vì các lối đi đang đông đúc.
3. The flight attendants helped the elderly passengers deplane safely.
- Các tiếp viên hàng không giúp hành khách cao tuổi xuống khỏi máy bay một cách an toàn.
4. We were asked to deplane due to a mechanical issue with the aircraft.
- Chúng tôi được yêu cầu xuống khỏi máy bay do sự cố cơ học với máy bay.
5. Passengers were instructed to deplane quickly in case of an emergency evacuation.
- Hành khách được hướng dẫn xuống khỏi máy bay nhanh chóng trong trường hợp sơ tán khẩn cấp.
6. The pilot announced that we would deplane at a different gate due to maintenance work.
- Phi công thông báo rằng chúng tôi sẽ xuống khỏi máy bay ở cổng khác do công việc bảo dưỡng.
An deplane meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deplane, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, deplane