Some examples of word usage: depressing
1. The news of the natural disaster was truly depressing.
(Tin tức về thảm họa thiên nhiên thật sự làm chúng ta chán nản.)
2. The thought of spending the holidays alone was depressing.
(Suy nghĩ về việc ở một mình trong lễ hội làm chúng ta buồn chán.)
3. The gray, rainy weather was quite depressing.
(Thời tiết u ám, mưa liên tục khiến chúng ta cảm thấy buồn chán.)
4. The movie had a very depressing ending.
(Bộ phim kết thúc rất buồn.)
5. The constant negative comments were really depressing.
(Những bình luận tiêu cực liên tục thực sự làm chúng ta chán nản.)
6. Seeing the abandoned animals in the shelter was heartbreaking and depressing.
(Nhìn thấy những con vật bị bỏ rơi trong trại thú cũng làm chúng ta đau lòng và chán nản.)